[2025] Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì?

Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì?

Cùng Sĩ Tử tìm hiểu Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì? để có kế hoạch ôn luyện tốt nhất vào trường này nhé!

Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì?

1. Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì?

Công nghệ kỹ thuật xây dựng là ngành học chuyên sâu về nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý kỹ thuật, công nghệ trong thiết kế, thi công, quản lý và bảo trì các công trình xây dựng. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau trong xây dựng, từ việc thiết kế kiến trúc và kết cấu cho đến việc giám sát thi công, sử dụng vật liệu, và các công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình.

Các lĩnh vực chính của ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng:
Thiết kế công trình xây dựng: Bao gồm việc thiết kế kiến trúc, kết cấu, hệ thống điện nước, hệ thống cơ khí cho các công trình như nhà ở, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp.

Quản lý dự án xây dựng: Quản lý và giám sát các công trình từ khi lập dự án đến khi hoàn thành, đảm bảo tiến độ, chất lượng và ngân sách.

Kỹ thuật thi công: Áp dụng các phương pháp thi công, sử dụng các thiết bị và vật liệu xây dựng, tổ chức và điều phối công việc thi công trên công trường.

Kỹ thuật vật liệu xây dựng: Nghiên cứu và ứng dụng các loại vật liệu trong xây dựng như bê tông, thép, gạch, vữa, và các vật liệu mới phục vụ cho việc thi công và bảo trì công trình.

Công nghệ xây dựng thông minh và bền vững: Sử dụng các công nghệ mới như tự động hóa, các vật liệu thân thiện với môi trường, xây dựng tiết kiệm năng lượng và bền vững.

Xem thêm: [2025] Ngành kỹ thuật cơ khí học trường nào? Khối gì? Ra trường làm gì?

2. Ngành kỹ thuật xây dựng học trường nào? Thi khối gì?

Ngành Kỹ thuật xây dựng có mặt tại nhiều trường đại học trên cả nước. Một số trường uy tín đào tạo ngành này bao gồm:

Trường Đại học Xây dựng (Hà Nội): Là trường đầu ngành đào tạo về xây dựng ở Việt Nam.
Trường Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội): Đào tạo kỹ sư xây dựng, đặc biệt chuyên về giao thông và các công trình cơ sở hạ tầng.
Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM: Cung cấp chương trình đào tạo về kỹ thuật xây dựng kết hợp với thiết kế kiến trúc.
Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM: Mảng xây dựng cũng là một ngành học nổi bật trong trường này.
Trường Đại học Cần Thơ: Một trong các trường đào tạo ngành xây dựng ở khu vực miền Tây.
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM: Cũng có ngành học về kỹ thuật xây dựng.
Ngoài ra, còn nhiều trường đại học khác trên cả nước cũng đào tạo ngành Kỹ thuật xây dựng, bạn có thể tìm thêm thông tin chi tiết từ các trang web của các trường này.

Thi vào ngành Kỹ thuật Xây dựng thi khối nào?
Ngành Kỹ thuật Xây dựng chủ yếu thi các khối sau:

Khối A (Toán, Lý, Hóa): Đây là khối thi truyền thống và phổ biến nhất đối với ngành xây dựng.
Khối A1 (Toán, Lý, Anh): Khối này phù hợp với các bạn có thiên hướng tiếng Anh và có thể thi vào các trường như Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Xây dựng.
Ngoài ra, tùy theo yêu cầu của từng trường, có thể có các tổ hợp môn khác như A2, D1, D7, nhưng khối A và A1 vẫn là phổ biến nhất đối với ngành Kỹ thuật xây dựng.

Tổng kết:
Ngành Kỹ thuật xây dựng có mặt tại các trường đại học nổi tiếng như Đại học Xây dựng, Đại học Giao thông Vận tải, Đại học Kiến trúc, Đại học Bách Khoa, v.v.
Khối thi chính là A (Toán, Lý, Hóa) hoặc A1 (Toán, Lý, Anh), tùy thuộc vào yêu cầu của từng trường và chương trình đào tạo.

Xem thêm: [2025] Ngành công nghệ kỹ thuật điện điện tử là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì?

3. Ngành kỹ thuật xây dựng ra trường làm gì?

Ngành Kỹ thuật xây dựng là một ngành học rất thiết thực và có nhu cầu nhân lực cao trong ngành xây dựng. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên ngành này có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến thiết kế, thi công, quản lý và bảo trì các công trình xây dựng. Dưới đây là một số công việc mà sinh viên ngành Kỹ thuật xây dựng có thể đảm nhận:

1. Kỹ sư thiết kế
Thiết kế các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, điện, nước cho các công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường, nhà máy, công trình công cộng.
Sử dụng phần mềm thiết kế như AutoCAD, Revit, SAP2000 để thiết kế và tính toán kết cấu, xây dựng các mô hình 3D của công trình.
2. Kỹ sư giám sát thi công
Giám sát và quản lý quá trình thi công công trình, đảm bảo tiến độ, chất lượng và an toàn lao động.
Theo dõi, kiểm tra việc sử dụng vật liệu, thiết bị, máy móc và thi công đúng kỹ thuật.
Phối hợp với các đội thi công, báo cáo tiến độ và xử lý các sự cố phát sinh trên công trường.
3. Kỹ sư quản lý dự án
Lập kế hoạch, tổ chức và quản lý các dự án xây dựng từ khi bắt đầu cho đến khi hoàn thành.
Quản lý các nguồn lực (nhân lực, vật liệu, thiết bị) để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách.
Điều phối công việc giữa các bộ phận, tổ chức các cuộc họp và báo cáo cho các bên liên quan.
4. Kỹ sư vật liệu xây dựng
Nghiên cứu và lựa chọn các vật liệu xây dựng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, chi phí và tính bền vững của công trình.
Làm việc với các nhà cung cấp vật liệu để kiểm tra chất lượng, tính năng của các vật liệu trước khi sử dụng.
5. Kỹ sư kết cấu
Phân tích và tính toán kết cấu của công trình (như nhà, cầu, đường) để đảm bảo tính bền vững và an toàn.
Thực hiện các phép tính về tải trọng, sức chịu đựng của các bộ phận công trình như móng, cột, dầm, sàn.
6. Kỹ sư xây dựng công trình giao thông
Thiết kế và thi công các công trình giao thông như cầu, đường bộ, đường sắt, cảng, sân bay.
Quản lý và bảo trì các công trình hạ tầng giao thông.
7. Chuyên gia tư vấn xây dựng
Tư vấn cho các công ty xây dựng, nhà đầu tư về thiết kế, thi công, lựa chọn vật liệu và công nghệ xây dựng.
Tham gia vào các dự án đầu tư xây dựng, nghiên cứu, đề xuất giải pháp cải tiến hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
8. Chuyên gia giám định và kiểm định công trình
Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng sau khi hoàn thành hoặc trong suốt quá trình thi công.
Đánh giá độ an toàn và chất lượng các công trình xây dựng, từ kết cấu đến hệ thống kỹ thuật.
9. Giảng viên, nghiên cứu viên
Giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng tại các trường đại học, viện nghiên cứu.
Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong xây dựng, vật liệu mới, hoặc các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
10. Kỹ sư bảo trì công trình
Chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các công trình xây dựng sau khi hoàn thành. Đảm bảo công trình hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.
Quản lý các kế hoạch bảo trì định kỳ, kiểm tra tình trạng của công trình và khắc phục sự cố khi cần thiết.

4. Chương trình đào tạo cơ bản của ngành kỹ thuật xây dựng

Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Xây dựng tại các trường đại học thường được thiết kế để trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết trong thiết kế, thi công, quản lý dự án và bảo trì công trình xây dựng. Chương trình này thường kéo dài từ 4 đến 5 năm, bao gồm các môn học cơ bản, môn học chuyên ngành, thực hành và các kỳ thực tập.

Dưới đây là chương trình đào tạo cơ bản của ngành Kỹ thuật xây dựng:

1. Năm 1: Cơ sở nền tảng
Sinh viên trong năm đầu tiên sẽ học các môn cơ bản, giúp xây dựng nền tảng kiến thức về toán học, vật lý, cơ học và các nguyên lý kỹ thuật cơ bản.

Toán học: Đại số tuyến tính, Giải tích, Xác suất và thống kê.
Vật lý: Cơ học, Nhiệt động học, Điện từ học.
Cơ học: Cơ học vật rắn, Cơ học chất lỏng.
Hóa học: Các nguyên lý hóa học và vật liệu xây dựng.
Tin học: Các kỹ năng sử dụng phần mềm máy tính, AutoCAD, Excel, MATLAB.
Kỹ năng mềm: Giao tiếp, làm việc nhóm, và kỹ năng giải quyết vấn đề.
2. Năm 2: Kiến thức cơ bản về xây dựng
Trong năm thứ hai, sinh viên bắt đầu làm quen với các môn học cụ thể hơn về ngành xây dựng, bao gồm cả lý thuyết và thực hành.

Cơ học kết cấu: Phân tích kết cấu, lực tác dụng, và mô phỏng các hệ kết cấu.
Vật liệu xây dựng: Các loại vật liệu như bê tông, thép, gạch, và cách lựa chọn vật liệu cho công trình.
Kỹ thuật thi công: Quá trình thi công công trình xây dựng, công nghệ thi công.
Kỹ thuật đo đạc: Sử dụng các công cụ đo đạc trong xây dựng, đo đạc địa lý, lập bản đồ công trình.
Lý thuyết xây dựng: Các nguyên lý cơ bản về xây dựng, cách tính toán và thiết kế công trình.
3. Năm 3: Môn học chuyên ngành
Trong năm thứ ba, sinh viên sẽ bắt đầu học các môn chuyên ngành sâu hơn, liên quan đến thiết kế và thi công công trình xây dựng.

Thiết kế công trình: Thiết kế nhà ở, cầu đường, công trình dân dụng.
Cơ học vật liệu: Phân tích các đặc tính vật liệu xây dựng khi chịu tác động của lực.
Công nghệ xây dựng: Các công nghệ hiện đại trong thi công, sử dụng máy móc, thiết bị.
Kết cấu bê tông cốt thép: Thiết kế và tính toán kết cấu bê tông cốt thép.
Quản lý công trình: Quản lý dự án, quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.
4. Năm 4: Thực hành và kiến thức nâng cao
Sinh viên năm thứ tư tiếp tục chuyên sâu vào các lĩnh vực đặc thù trong ngành xây dựng và thực hiện các dự án thực tế.

Quản lý dự án xây dựng: Lập kế hoạch, điều phối và quản lý các dự án xây dựng.
Tính toán kết cấu: Tính toán các hệ kết cấu phức tạp hơn, như cầu, tòa nhà cao tầng.
Thiết kế kết cấu thép và bê tông: Phân tích và thiết kế các kết cấu thép, bê tông cốt thép, các phương pháp xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Công trình giao thông: Thiết kế và thi công các công trình giao thông như cầu, đường bộ, đường sắt.
Kỹ thuật an toàn lao động: Đảm bảo an toàn trong thi công công trình, phòng chống tai nạn.
5. Năm 5: Thực tập và khóa luận tốt nghiệp
Năm cuối cùng là thời gian để sinh viên thực tập và viết khóa luận tốt nghiệp.

Thực tập tại công trường: Sinh viên tham gia vào các công trình xây dựng thực tế, giám sát thi công và thực hành kỹ năng đã học.
Khóa luận tốt nghiệp: Sinh viên sẽ thực hiện một dự án nghiên cứu hoặc một công trình xây dựng cụ thể và bảo vệ trước hội đồng.
6. Các môn học tự chọn và chuyên sâu
Ngoài các môn học bắt buộc, sinh viên còn có thể chọn các môn học tự chọn để chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể trong ngành xây dựng, ví dụ:

Công nghệ xây dựng xanh: Sử dụng vật liệu và phương pháp xây dựng tiết kiệm năng lượng.
Công trình ngầm: Thiết kế và thi công các công trình ngầm như đường hầm, hầm chứa.
Quản lý chất lượng công trình: Các phương pháp kiểm soát chất lượng công trình xây dựng.
Kỹ thuật xây dựng cầu đường: Thiết kế và thi công các công trình giao thông.

5. Cách ôn thi vào ngành kỹ thuật xây dựng

Để ôn thi vào ngành Kỹ thuật Xây dựng, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho các môn thi trong kỳ thi đại học, đặc biệt là các môn thuộc khối thi liên quan đến ngành này (khối A, A1). Dưới đây là các bước và cách thức ôn thi hiệu quả:

1. Xác định các môn thi và khối thi
Ngành Kỹ thuật Xây dựng chủ yếu thi khối A (Toán, Lý, Hóa) và A1 (Toán, Lý, Anh). Bạn cần xác định các môn thi của mình để lên kế hoạch ôn tập cụ thể.

Khối A: Toán, Lý, Hóa
Khối A1: Toán, Lý, Anh
2. Ôn thi môn Toán
Toán là môn quan trọng, chiếm nhiều điểm trong kỳ thi đại học. Để ôn thi hiệu quả:

Nắm vững các kiến thức cơ bản: Lý thuyết về đạo hàm, tích phân, số học, hình học không gian, giải tích, v.v.
Luyện tập các bài toán: Giải càng nhiều bài tập càng tốt, đặc biệt là các bài toán khó và các dạng bài hay xuất hiện trong đề thi.
Ôn theo đề thi cũ: Làm các đề thi năm trước để làm quen với cấu trúc đề thi và thời gian làm bài.
Chú trọng các phần quan trọng: Trong ngành kỹ thuật xây dựng, các phần như hình học không gian, giải tích, và đại số tuyến tính rất quan trọng.
3. Ôn thi môn Vật Lý
Môn Vật lý là môn cơ sở cho các kiến thức về cơ học, điện, và năng lượng trong ngành xây dựng. Để ôn thi Vật lý hiệu quả:

Nắm vững lý thuyết cơ bản: Các khái niệm về lực, mô men, chuyển động, nhiệt động học, và điện học.
Giải bài tập thực hành: Tập trung giải các bài tập có tính ứng dụng thực tế trong xây dựng, như các bài liên quan đến lực, ma sát, động lực học.
Làm đề thi thử: Làm các đề thi thử để kiểm tra khả năng giải quyết bài toán trong thời gian ngắn.
4. Ôn thi môn Hóa học
Môn Hóa học trong kỳ thi đại học có liên quan đến các vật liệu xây dựng, đặc biệt là bê tông, thép, và các hợp chất khác. Để ôn thi môn này:

Nắm vững kiến thức lý thuyết: Các phần lý thuyết về cấu tạo phân tử, phản ứng hóa học, dung dịch, và các hợp chất hóa học dùng trong xây dựng.
Giải bài tập hóa học: Tập trung vào các bài toán hóa học hữu cơ và vô cơ, phản ứng axit-bazơ, điện phân.
Ôn tập theo đề thi cũ: Làm các đề thi từ các năm trước để làm quen với dạng bài và mức độ câu hỏi.
5. Ôn thi môn Anh (Khối A1)
Nếu bạn thi khối A1 (Toán, Lý, Anh), bạn cần ôn tập thêm môn Anh. Môn này chủ yếu thi ngữ pháp và từ vựng cơ bản, cùng với khả năng đọc hiểu.

Nâng cao từ vựng và ngữ pháp: Ôn tập các chủ đề từ vựng liên quan đến kỹ thuật, xây dựng, và các từ vựng trong các bài đọc hiểu.
Luyện nghe và đọc hiểu: Thực hành làm bài đọc hiểu và luyện nghe các đoạn văn về các chủ đề khoa học và kỹ thuật.
Giải đề thi thử: Làm các đề thi môn Anh trong khối A1 để làm quen với dạng bài và kiểm tra khả năng làm bài trong thời gian hạn chế.
6. Tăng cường khả năng làm đề thi thử
Làm đề thi thử là một cách rất hiệu quả để luyện tập và kiểm tra mức độ sẵn sàng của bạn. Bạn nên làm ít nhất một vài đề thi thử để luyện tập với thời gian và áp lực kỳ thi thực tế.

Giải đề thi nhanh chóng: Cố gắng giải xong bài thi trong khoảng thời gian quy định.
Rà soát và sửa lỗi: Sau khi làm xong, xem lại các câu sai và phân tích nguyên nhân để tránh mắc phải trong kỳ thi thật.
7. Tìm kiếm tài liệu ôn thi
Sách tham khảo: Mua các sách ôn thi đại học của các nhà xuất bản uy tín, đặc biệt là các sách giải bài tập và các bộ đề thi thử.
Tài liệu trực tuyến: Tìm các bài giảng, video ôn thi hoặc các khóa học trực tuyến để bổ sung kiến thức.
8. Giữ tinh thần thoải mái và chăm sóc sức khỏe
Trong quá trình ôn thi, đừng quên giữ cho mình một tinh thần thoải mái và sức khỏe tốt:

Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ giúp tái tạo năng lượng và duy trì khả năng học tập hiệu quả.
Ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để duy trì sức khỏe trong suốt quá trình ôn thi.
Luyện tập thể dục: Giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe.

Trên đây Sĩ Tử đã gửi tới Công nghệ kỹ thuật xây dựng là gì? Học trường nào? Ra trường làm gì? Comment ngay nhé!

☕ Ủng hộ tác giả một ly cà phê nếu bạn thấy bài viết hữu ích!

QR Donate

Dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã QR

Tư vấn