Cùng Sĩ Tử 2k7 Làm online Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 3 để có kế hoạch luyện thi nước rút vào các trường nhé!
1. Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 3
[Ngữ pháp và Từ vựng] 次の文の( )に入る最も適切な言葉を選んでください。Câu 1. 昨日、私は友達と映画を( )。
A. 見ます
B. 見ました
C. 見る
D. 見て
Câu 2. 日本語の勉強は( )ですか?
A. どう
B. どこ
C. どれ
D. なに
Câu 3. この本はとても( )です。
A. 楽しい
B. 楽しく
C. 楽しむ
D. 楽しかった
Câu 4. 今日は寒いので、コートを( )。
A. 着ます
B. 脱ぎます
C. 飲みます
D. 置きます
Câu 5. 駅へ行く道を( )ください。
A. 教えて
B. 買って
C. 書いて
D. 閉めて
Câu 6. 昨日は雨が( )。
A. 降りました
B. 降ります
C. 降る
D. 降って
Câu 7. もう晩ごはんを食べましたか?
A. はい、食べません
B. いいえ、まだです
C. はい、食べましょう
D. いいえ、食べました
Câu 8. たくさん運動したので、とても( )。
A. 疲れました
B. 嬉しいです
C. 好きです
D. 元気です
Câu 9. 私の部屋は( )きれいではありません。
A. あまり
B. よく
C. ぜんぜん
D. たくさん
Câu 10. 先生は図書館に( )。
A. います
B. あります
C. 行きます
D. します
Câu 11. 日本の桜は( )美しいです。
A. かなり
B. すごく
C. とても
D. ぜんぜん
Câu 12. スーパーで野菜を( )。
A. 買いました
B. 売りました
C. 作りました
D. 書きました
Câu 13. 友達と一緒に( )へ行きました。
A. 食べ物
B. 旅行
C. 駅
D. 病気
Câu 14. 私は毎朝6時に( )。
A. ねます
B. かきます
C. おきます
D. あります
Câu 15. 来週の日曜日、友達と映画を( )。
A. 見ました
B. 見ます
C. 見て
D. 見る
私の趣味
私の趣味は読書です。私は毎日、本を読みます。特に、日本の小説が好きです。本屋へ行くと、いつも新しい本を買います。休みの日には、公園で本を読むこともあります。本を読むことは楽しくて、いろいろなことを学べます。
Câu hỏi
Câu 16. 筆者の趣味は何ですか。
A. スポーツ
B. 映画
C. 読書
D. 音楽
Câu 17. 筆者はどこで本を買いますか。
A. スーパー
B. 本屋
C. 図書館
D. 学校
Câu 18. 筆者は何の本が好きですか。
A. 漫画
B. 日本の小説
C. 外国の本
D. 教科書
Câu 19. 筆者は休みの日にどこで本を読みますか。
A. 図書館
B. 公園
C. 学校
D. 家
Câu 20. 筆者は本を読むことで何を学べますか。
A. 漢字
B. いろいろなこと
C. 数学
D. 料理
日本の天気
日本の天気は季節によって変わります。春は暖かく、花がたくさん咲きます。夏は暑く、海へ行く人が多いです。秋は涼しく、紅葉がきれいです。冬は寒く、雪が降ることもあります。日本の四季はとても美しいです。
Câu hỏi
Câu 21. 日本には季節がいくつありますか。
A. 二つ
B. 三つ
C. 四つ
D. 五つ
Câu 22. 春には何が咲きますか。
A. 桜
B. バラ
C. ユリ
D. チューリップ
Câu 23. 夏には人々はどこへ行きますか。
A. 山
B. 海
C. 川
D. 公園
Câu 24. 秋には何がきれいですか。
A. 桜
B. 紅葉
C. 雨
D. 雪
Câu 25. 冬には何が降ることがありますか。
A. 雨
B. 雪
C. 風
D. 霧
Phần 3: Điền vào đoạn văn (5 câu)
次の文章の( )に入る最も適切な言葉を選んでください。
(26-30)
私は毎朝6時に(26)。朝ごはんを食べて、学校へ行きます。学校では日本語を(27)。先生の話をよく聞いて、ノートに書きます。授業が終わったら、友達と(28)をします。そして、家に帰って、宿題をします。夜ごはんを食べた後、少しテレビを見て(29)。毎日忙しいですが、とても(30)________です。
Câu hỏi
Câu 26.
A. 起きます
B. 寝ます
C. 食べます
D. 行きます
Câu 27.
A. 話します
B. 書きます
C. 勉強します
D. 聞きます
Câu 28.
A. 遊びます
B. 買い物
C. 映画
D. スポーツ
Câu 29.
A. 起きます
B. 読みます
C. 寝ます
D. 書きます
Câu 30.
A. 暇です
B. 楽しいです
C. 忙しいです
D. つまらないです
Phần 4: Viết lại câu (5 câu)
次の文を、意味が変わらないように書き換えてください。
Câu 31.
(例)昨日はとても寒かったです。
→ 昨日は( )寒かったです。
A. すごく
B. あまり
C. ちょっと
D. 少し
Câu 32.
(例)私は毎朝7時に起きます。
→ 私は( )起きます。
A. 毎日7時に
B. 毎晩7時に
C. 毎週7時に
D. いつも7時に
Câu 33.
(例)この本はとても面白いです。
→ この本は( )面白いです。
A. あまり
B. かなり
C. ちょっと
D. 全然
Câu 34.
(例)このケーキはおいしいです。
→ このケーキは( )おいしいです。
A. とても
B. ぜんぜん
C. あまり
D. ちょっと
Câu 35.
(例)私は犬が好きです。
→ ( )犬が好きです。
A. 私も
B. 私が
C. 私は
D. 私の
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp (5 câu)
次の会話の( )に入る最も適切な言葉を選んでください。
Câu 36.
A: すみません、駅へ行きたいですが、どうすればいいですか?
B: ( )
A. 駅はここじゃありません。
B. まっすぐ行って、右に曲がってください。
C. 駅は便利ですね。
D. 駅で待ってください。
Câu 37.
A: お名前は何ですか?
B: ( )
A. 私の名前は田中です。
B. いいえ、違います。
C. はい、行きましょう。
D. すみません、分かりません。
Câu 38.
A: お昼ご飯を食べましたか?
B: ( )
A. はい、もう食べました。
B. いいえ、食べたいです。
C. はい、おいしくなかったです。
D. いいえ、お腹がすいていません。
Câu 39.
A: この映画、どうでしたか?
B: ( )
A. 友達と見ました。
B. 面白かったです。
C. はい、見ました。
D. 明日見ます。
Câu 40.
A: 今週末、時間がありますか?
B: ( )
A. はい、少しあります。
B. いいえ、忙しいです。
C. たぶん、大丈夫です。
D. すみません、まだ分かりません。
2. Đáp án
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng
Câu 1: B
Câu 2: A
Câu 3: A
Câu 4: A
Câu 5: A
Câu 6: A
Câu 7: B
Câu 8: A
Câu 9: A
Câu 10: A
Câu 11: C
Câu 12: A
Câu 13: B
Câu 14: C
Câu 15: B
Phần 2: Đọc hiểu
Câu 16: C
Câu 17: B
Câu 18: B
Câu 19: B
Câu 20: B
Câu 21: C
Câu 22: A
Câu 23: B
Câu 24: B
Câu 25: B
Phần 3: Điền vào đoạn văn
Câu 26: A
Câu 27: C
Câu 28: A
Câu 29: C
Câu 30: B
Phần 4: Viết lại câu
Câu 31: A
Câu 32: D
Câu 33: B
Câu 34: A
Câu 35: A
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp
Câu 36: B
Câu 37: A
Câu 38: A
Câu 39: B
Câu 40: D
3. Cách ôn thi môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 cấp tốc
1. Tận dụng tài liệu trên Sĩ Tử (situ.edu.vn)
Thi thử online: Làm đề thi thử sát cấu trúc Bộ GD&ĐT để quen áp lực thời gian, phát hiện điểm yếu.
Ngân hàng đề phong phú: Tập trung vào các chủ đề thường xuất hiện như ngữ pháp N5-N4, từ vựng cơ bản, đọc hiểu ngắn.
Phân tích kết quả chi tiết: Xem lại lỗi sai qua hệ thống chấm tự động, ôn tập lại phần kiến thức liên quan.
2. Lộ trình ôn cấp tốc (2-4 tuần)
Tuần 1: Củng cố kiến thức cốt lõi
Ngữ pháp: Học 10-15 mẫu ngữ pháp cơ bản/ngày (ví dụ: ~ます形, ~て形, ~ない形, ~た形, ~なければならない).
Từ vựng: Ôn 50-70 từ/ngày (ưu tiên chủ đề gia đình, trường học, mua sắm, thời tiết).
Kanji: Nhớ 10-15 chữ Kanji cơ bản/ngày (ví dụ: 日、月、人、山、川).
Tuần 2: Luyện kỹ năng đọc – nghe
Đọc hiểu: Làm 2-3 bài đọc ngắn/ngày (tập trung vào các dạng câu hỏi như ý chính, chi tiết, từ đồng nghĩa).
Nghe hiểu: Nghe 3-4 đoạn hội thoại ngắn (chủ đề sinh hoạt hàng ngày), chép lại keyword.
Tuần 3-4: Tăng tốc giải đề
Mỗi ngày 1 Đề thi thử tiếng Nhật tốt nghiệp THPT 2025: Bấm thời gian như thi thật, tập trung vào phần dễ ăn điểm (ngữ pháp, từ vựng).
Rút ngắn thời gian làm bài: Ví dụ: Phần đọc hiểu chỉ dành 2-3 phút/bài ngắn.
3. Mẹo làm bài thi tiết kiệm thời gian
Ngữ pháp: Loại trừ đáp án sai rõ ràng (ví dụ: chia động từ sai).
Đọc hiểu: Đọc câu hỏi trước → scan đoạn văn tìm keyword.
Nghe: Tập trung vào từ khóa như thời gian, địa điểm, hành động.
4. Tài liệu hỗ trợ từ Sĩ Tử
Tổng hợp ngữ pháp N5-N4: Tải PDF tóm tắt công thức.
Flashcard từ vựng: Học qua game tương tác trên web.
Video chữa đề: Xem giải thích chi tiết các lỗi sai phổ biến.
5. Lưu ý quan trọng
Ưu tiên phần dễ: Ngữ pháp và từ vựng chiếm 60% điểm, tập trung ôn trước.
Không học lan man: Bám sát đề thi mẫu của Bộ GD&ĐT và đề trên Sĩ Tử.
Giữ tâm lý ổn định: Ngủ đủ, tránh thức khuya ôn dồn.
Bên cạnh đó đừng quên ôn Thi thử tốt nghiệp THPT 2025 các môn khác để nâng cao điểm số tổng của khối dự thi nhé!
Sau khi Làm online Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 3 hãy comment điểm số đạt được nhé!
☕ Ủng hộ tác giả một ly cà phê nếu bạn thấy bài viết hữu ích!

Dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã QR