Cùng Sĩ Tử Làm online Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 4 để có kế hoạch luyện thi tốt nhất vào các trường yêu thích nhé!
1. Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 4
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng (15 câu)
次の文の( )に入る最も適切な言葉を選んでください。
Câu 1. 昨日、友達と映画を( )。
A. 見ました
B. 行きました
C. しました
D. 食べました
Câu 2. 私は毎朝6時に( )。
A. 起きます
B. ねます
C. いきます
D. かえります
Câu 3. このりんごはとても( )。
A. おいしい
B. たのしい
C. うるさい
D. つまらない
Câu 4. 日本語を勉強している( )、毎日漢字を練習します。
A. ので
B. から
C. ため
D. しかし
Câu 5. 田中さんは音楽を( )います。
A. きいて
B. かいて
C. はなして
D. うたって
Câu 6. 来週の日曜日に( )へ行きますか?
A. どこ
B. いつ
C. だれ
D. なん
Câu 7. スーパーで野菜を( )。
A. かいました
B. のみました
C. たべました
D. あそびました
Câu 8. これは昨日買った本( )。
A. です
B. で
C. が
D. に
Câu 9. 今日は雨( )降っています。
A. が
B. を
C. に
D. の
Câu 10. あの人は田中さん( )か?
A. です
B. では
C. でしょう
D. に
Câu 11. 仕事の後で、友達と( )。
A. のみました
B. たべました
C. かえりました
D. あそびました
Câu 12. この映画は( )ですか?
A. たのしい
B. どう
C. どんな
D. どこ
Câu 13. すみません、( )お名前ですか?
A. なん
B. どこ
C. だれ
D. いつ
Câu 14. 公園でたくさんの人が( )いました。
A. あそんで
B. かいて
C. みて
D. きいて
Câu 15. 昨日、先生に日本語を( )。
A. おしえました
B. ききました
C. かきました
D. みました
Phần 2: Đọc hiểu (10 câu với 2 đoạn trích)
Đoạn văn 1
昨日、私は友達と京都へ行きました。朝9時に電車に乗って、10時半に京都駅に着きました。まず、有名な神社を見に行きました。その後、美味しいお寿司を食べました。そして、お土産を買って、午後4時に京都を出ました。とても楽しかったです。
Câu hỏi (16-20)
Câu 16. 昨日はどこへ行きましたか?
A. 東京
B. 大阪
C. 京都
D. 神戸
Câu 17. 京都へ何時に着きましたか?
A. 9時
B. 10時
C. 10時半
D. 11時
Câu 18. 京都で最初に何をしましたか?
A. 昼ごはんを食べた
B. 神社を見た
C. お土産を買った
D. 帰った
Câu 19. 何時に京都を出ましたか?
A. 午前10時
B. 午後4時
C. 午後6時
D. 午前9時
Câu 20. 旅行はどうでしたか?
A. つまらなかった
B. たのしかった
C. むずかしかった
D. たいへんだった
Đoạn văn 2
私の家族は4人です。父と母と妹と私です。父は会社員で、毎日仕事をしています。母は主婦で、家の仕事をしています。妹はまだ学生です。私はアルバイトをしながら大学に通っています。家族のみんなは仲が良いです。
Câu hỏi (21-25)
Câu 21. 家族は何人いますか?
A. 2人
B. 3人
C. 4人
D. 5人
Câu 22. 父の仕事は何ですか?
A. 学生
B. 会社員
C. 先生
D. 医者
Câu 23. 妹は何をしていますか?
A. 仕事をしている
B. 学生
C. 会社員
D. アルバイト
Câu 24. 母は何をしていますか?
A. 会社員
B. 主婦
C. 学生
D. 医者
Câu 25. 家族の関係はどうですか?
A. 仲が良い
B. 悪い
C. ふつう
D. たいへん
Phần 3: Điền vào đoạn văn (5 câu)
次の文章の( )に入る適切な言葉を選んでください。
(26) 昨日、私はデパートで新しい( )を買いました。とても安かったです。
A. くつ
B. えんぴつ
C. しんぶん
D. テレビ
(27) 毎朝、学校へ( )に行きます。
A. かいもの
B. しごと
C. べんきょう
D. あそび
(28) 今日は天気が( )。とても気持ちがいいです。
A. わるい
B. いい
C. さむい
D. あつい
(29) 田中さんは毎日( )を飲みます。
A. おさけ
B. ぎゅうにゅう
C. じしょ
D. えいが
(30) 休みの日は( )へ行って、本を読みます。
A. びょういん
B. ぎんこう
C. としょかん
D. こうえん
Phần 4: Viết lại câu (5 câu)
次の文と同じ意味になるように、適切な言葉を選んでください。
(31) 田中さんは毎日ジョギングをしています。
→ 田中さんは毎日( )。
A. 走っています
B. 遊んでいます
C. 寝ています
D. 休んでいます
(32) 彼はとても頭がいいです。
→ 彼はとても( )。
A. ばかです
B. かしこいです
C. ひどいです
D. たのしいです
(33) その映画はとても面白かったです。
→ その映画はとても( )。
A. つまらなかったです
B. 楽しかったです
C. よかったです
D. ひどかったです
(34) このレストランは食べ物が美味しいです。
→ このレストランは( )が美味しいです。
A. ねだん
B. 料理
C. えいが
D. さかな
(35) 彼は車を運転するのが上手です。
→ 彼は( )が上手です。
A. うたうこと
B. 料理すること
C. 運転すること
D. ねること
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp (5 câu)
次の会話の( )に入る適切な言葉を選んでください。
(36) A: こんにちは。お元気ですか?
B: ( )。
A. さようなら
B. いいえ、大丈夫です
C. はい、元気です
D. どこですか
(37) A: すみません、この駅までどうやって行きますか?
B: ( )。
A. あそこです
B. ここにあります
C. 電車で行けます
D. 日本語で言ってください
(38) A: お名前は何ですか?
B: ( )。
A. はい、そうです
B. いいえ、ちがいます
C. 田中です
D. たのしいです
(39) A: お茶を飲みますか?
B: ( )。
A. はい、飲みます
B. いいえ、食べます
C. はい、寝ます
D. いいえ、行きます
(40) A: すみません、ちょっといいですか?
B: ( )。
A. はい、何ですか?
B. いいえ、ありません
C. さようなら
D. どこですか
2. Đáp án
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng
Câu 1. A
Câu 2. A
Câu 3. A
Câu 4. A
Câu 5. A
Câu 6. A
Câu 7. A
Câu 8. A
Câu 9. A
Câu 10. C
Câu 11. D
Câu 12. C
Câu 13. A
Câu 14. A
Câu 15. B
Phần 2: Đọc hiểu
Câu 16. C
Câu 17. C
Câu 18. B
Câu 19. B
Câu 20. B
Câu 21. C
Câu 22. B
Câu 23. B
Câu 24. B
Câu 25. A
Phần 3: Điền vào đoạn văn
Câu 26. A
Câu 27. C
Câu 28. B
Câu 29. B
Câu 30. C
Phần 4: Viết lại câu
Câu 31. A
Câu 32. B
Câu 33. C
Câu 34. B
Câu 35. C
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp
Câu 36. C
Câu 37. C
Câu 38. C
Câu 39. A
Câu 40. A
3. Cách ôn thi môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 cấp tốc
1. Tận dụng tài liệu trên Sĩ Tử (situ.edu.vn)
Thi thử online: Làm đề thi thử sát cấu trúc Bộ GD&ĐT để quen áp lực thời gian, phát hiện điểm yếu.
Ngân hàng đề phong phú: Tập trung vào các chủ đề thường xuất hiện như ngữ pháp N5-N4, từ vựng cơ bản, đọc hiểu ngắn.
Phân tích kết quả chi tiết: Xem lại lỗi sai qua hệ thống chấm tự động, ôn tập lại phần kiến thức liên quan.
2. Lộ trình ôn cấp tốc (2-4 tuần)
Tuần 1: Củng cố kiến thức cốt lõi
Ngữ pháp: Học 10-15 mẫu ngữ pháp cơ bản/ngày (ví dụ: ~ます形, ~て形, ~ない形, ~た形, ~なければならない).
Từ vựng: Ôn 50-70 từ/ngày (ưu tiên chủ đề gia đình, trường học, mua sắm, thời tiết).
Kanji: Nhớ 10-15 chữ Kanji cơ bản/ngày (ví dụ: 日、月、人、山、川).
Tuần 2: Luyện kỹ năng đọc – nghe
Đọc hiểu: Làm 2-3 bài đọc ngắn/ngày (tập trung vào các dạng câu hỏi như ý chính, chi tiết, từ đồng nghĩa).
Nghe hiểu: Nghe 3-4 đoạn hội thoại ngắn (chủ đề sinh hoạt hàng ngày), chép lại keyword.
Tuần 3-4: Tăng tốc giải đề
Mỗi ngày 1 Đề thi thử tiếng Nhật tốt nghiệp THPT 2025: Bấm thời gian như thi thật, tập trung vào phần dễ ăn điểm (ngữ pháp, từ vựng).
Rút ngắn thời gian làm bài: Ví dụ: Phần đọc hiểu chỉ dành 2-3 phút/bài ngắn.
3. Mẹo làm bài thi tiết kiệm thời gian
Ngữ pháp: Loại trừ đáp án sai rõ ràng (ví dụ: chia động từ sai).
Đọc hiểu: Đọc câu hỏi trước → scan đoạn văn tìm keyword.
Nghe: Tập trung vào từ khóa như thời gian, địa điểm, hành động.
4. Tài liệu hỗ trợ từ Sĩ Tử
Tổng hợp ngữ pháp N5-N4: Tải PDF tóm tắt công thức.
Flashcard từ vựng: Học qua game tương tác trên web.
Video chữa đề: Xem giải thích chi tiết các lỗi sai phổ biến.
5. Lưu ý quan trọng
Ưu tiên phần dễ: Ngữ pháp và từ vựng chiếm 60% điểm, tập trung ôn trước.
Không học lan man: Bám sát đề thi mẫu của Bộ GD&ĐT và đề trên Sĩ Tử.
Giữ tâm lý ổn định: Ngủ đủ, tránh thức khuya ôn dồn.
Bên cạnh đó đừng quên ôn Thi thử tốt nghiệp THPT 2025 các môn khác để nâng cao điểm số tổng của khối dự thi nhé!
Sau khi Làm online Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 4 hãy comment điểm số đạt được nhé!
☕ Ủng hộ tác giả một ly cà phê nếu bạn thấy bài viết hữu ích!

Dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã QR