Cùng Sĩ Tử 2k7 Làm free Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 7 để có kế hoạch ôn thi nước rút môn ngoại ngữ này nhé!
1. Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 7
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng (15 câu)
(1) これは( )本ですか?
A. どこ
B. どれ
C. だれ
D. どの
(2) 私は日本( )行きたいです。
A. に
B. で
C. を
D. が
(3) 朝ごはんを( )食べましたか?
A. どこで
B. どうして
C. だれが
D. いつ
(4) あの店の料理はとても( )です。
A. あたたかい
B. おいしい
C. しずか
D. つめたい
(5) 昨日は( )天気でしたね。
A. いい
B. よく
C. よい
D. よかった
(6) この本は( )読みましたか?
A. もう
B. まだ
C. すぐ
D. いつも
(7) 公園には( )人がいます。
A. おおぜい
B. たくさん
C. すこし
D. ちいさい
(8) 先生は( )来ますか?
A. どこ
B. いつ
C. どの
D. なに
(9) 彼は毎日( )をしますか?
A. べんきょう
B. あそび
C. しごと
D. かいもの
(10) この問題はとても( )です。
A. むずかしい
B. かんたん
C. おもしろい
D. たのしい
(11) これは田中さんの( )です。
A. いぬ
B. ねこ
C. くるま
D. かさ
(12) 友達と( )しました。
A. たべ
B. かいもの
C. はなす
D. いく
(13) 私はピアノを( )。
A. ひく
B. たべる
C. のむ
D. あるく
(14) もうすぐ( )ですね。
A. しゅくだい
B. なつやすみ
C. べんきょう
D. しごと
(15) あの映画は( )。
A. つまらない
B. おもしろい
C. こわい
D. たのしい
Phần 2: Đọc hiểu (10 câu với 2 đoạn văn)
Đoạn văn 1: (Câu 16 – 20)
昨日、私は友達と新しいレストランに行きました。レストランはとてもきれいで、料理もおいしかったです。私はカレーを食べました。友達はラーメンを食べました。食事の後で、私たちは映画を見に行きました。映画もとてもおもしろかったです。
(16) 昨日、私は( )とレストランに行きました。
A. 家族
B. 先生
C. 友達
D. 一人
(17) レストランの料理はどうでしたか?
A. まずかったです
B. おいしかったです
C. たかかったです
D. すくなかったです
(18) 私は( )を食べました。
A. ラーメン
B. カレー
C. パン
D. スープ
(19) 友達は何を食べましたか?
A. ラーメン
B. カレー
C. ごはん
D. さしみ
(20) 食事の後、何をしましたか?
A. 買い物をしました
B. 運動をしました
C. 映画を見ました
D. 本を読みました
Đoạn văn 2: (Câu 21 – 25)
私は毎朝6時に起きます。そして、朝ごはんを食べます。7時に家を出て、学校に行きます。学校は8時に始まります。お昼ごはんは12時です。午後4時に授業が終わります。それから、友達と少し遊びます。夕ごはんは6時に食べます。そして、宿題をします。夜10時に寝ます。
(21) 私は毎朝( )に起きます。
A. 5時
B. 6時
C. 7時
D. 8時
(22) 学校は何時に始まりますか?
A. 7時
B. 8時
C. 9時
D. 10時
(23) お昼ごはんは( )です。
A. 11時
B. 12時
C. 1時
D. 2時
(24) 授業は何時に終わりますか?
A. 3時
B. 4時
C. 5時
D. 6時
(25) 夜は何時に寝ますか?
A. 9時
B. 10時
C. 11時
D. 12時
Phần 3: Điền vào đoạn văn (5 câu)
Đoạn văn:
毎朝、私は6時に(26)___。それから、顔を洗って(27)___をします。朝ごはんを食べた後、学校へ(28)___。学校では先生と友達と(29)___。午後4時に授業が終わって、友達と少し(30)___。
(26)
A. 起きます
B. 寝ます
C. います
D. します
(27)
A. 運動
B. 勉強
C. 宿題
D. 歯みがき
(28)
A. いきます
B. たべます
C. ねます
D. みます
(29)
A. たのしみます
B. べんきょうします
C. うたいます
D. あそびます
(30)
A. しごとします
B. あそびます
C. うたいます
D. つくります
Phần 4: Viết lại câu (5 câu)
(31) これは田中さんの本です。(「の」を使って言い換えなさい)
A. これは田中さん( )本です。
(32) 友達と一緒に映画を見ました。(「私は」を主語にして言い換えなさい)
A. 私は( )映画を見ました。
(33) 私は学校へ行きます。(「どこへ」を使って質問しなさい)
A. ( )行きますか?
(34) 私は毎日6時に起きます。(「何時に」を使って質問しなさい)
A. ( )起きますか?
(35) 田中さんは日本語を勉強しています。(「何を」を使って質問しなさい)
A. ( )勉強していますか?
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp (5 câu)
(36) A: おはようございます。
B: ( )
A. こんにちは。
B. おはようございます。
C. こんばんは。
D. ありがとう。
(37) A: すみません、駅はどこですか?
B: ( )
A. はい、そうです。
B. あそこです。
C. いいえ、行きません。
D. いってきます。
(38) A: いただきます。
B: ( )
A. どうぞ。
B. おかえりなさい。
C. ごちそうさまでした。
D. いってきます。
(39) A: これはいくらですか?
B: ( )
A. たべます。
B. いいえ、いりません。
C. 1000円です。
D. あついですね。
(40) A: さようなら。
B: ( )
A. おやすみなさい。
B. ありがとう。
C. いってらっしゃい。
D. さようなら。
2. Đáp án
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng (15 câu)
Câu 1: D
Câu 2: A
Câu 3: A
Câu 4: B
Câu 5: D
Câu 6: A
Câu 7: A
Câu 8: B
Câu 9: A
Câu 10: A
Câu 11: C
Câu 12: B
Câu 13: A
Câu 14: B
Câu 15: B
Phần 2: Đọc hiểu (10 câu)
Câu 16: C
Câu 17: B
Câu 18: B
Câu 19: A
Câu 20: C
Câu 21: B
Câu 22: B
Câu 23: B
Câu 24: B
Câu 25: B
Phần 3: Điền vào đoạn văn (5 câu)
Câu 26: A
Câu 27: D
Câu 28: A
Câu 29: B
Câu 30: B
Phần 4: Viết lại câu (5 câu)
Câu 31: これは田中さんの本です。
Câu 32: 私は友達と一緒に映画を見ました。
Câu 33: どこへ行きますか?
Câu 34: 何時に起きますか?
Câu 35: 何を勉強していますか?
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp (5 câu)
Câu 36: B
Câu 37: B
Câu 38: A
Câu 39: C
Câu 40: D
3. Tại sao nên luyện thi môn Tiếng Nhật tốt nghiệp THPT 2025 trên website situ.edu.vn?
1. Đề thi thử tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 sát với cấu trúc Bộ GD&ĐT
Bám sát ma trận đề thi chính thức, bao gồm đầy đủ các phần: Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu, Nghe hiểu.
Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất, giúp bạn làm quen với dạng bài có thể xuất hiện trong kỳ thi thật.
2. Hệ thống thi thử thông minh
Mô phỏng thi thật: Giới hạn thời gian, giao diện giống phòng thi, tự động chấm điểm ngay sau khi nộp bài.
Phân tích kết quả chi tiết: Chỉ ra lỗi sai, gợi ý kiến thức cần ôn lại, giúp bạn cải thiện điểm yếu nhanh chóng.
3. Ngân hàng đề thi phong phú
Nhiều cấp độ: Từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
Đa dạng chủ đề: Gồm các chủ đề thường gặp trong đề thi (gia đình, trường học, giao tiếp hàng ngày, văn hóa Nhật Bản).
4. Tiện ích hỗ trợ ôn thi hiệu quả
Tóm tắt ngữ pháp trọng tâm: File PDF tổng hợp công thức ngữ pháp N5-N4 dễ nhớ.
Flashcard từ vựng: Học qua hình ảnh và ví dụ minh họa, tăng khả năng ghi nhớ.
Video chữa đề: Giải thích chi tiết cách làm bài, mẹo tránh bẫy đề thi.
5. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Ôn thi mọi lúc, mọi nơi: Chỉ cần điện thoại/máy tính có internet là có thể luyện đề.
Miễn phí hoặc chi phí rất thấp: So với các trung tâm luyện thi offline, Sĩ Tử giúp bạn tiết kiệm đáng kể.
6. Cộng đồng hỗ trợ
Trao đổi với giáo viên và học sinh khác để giải đáp thắc mắc, chia sẻ kinh nghiệm ôn thi.
Nhận tips làm bài từ những thí sinh đạt điểm cao.
Bên cạnh đó các sĩ tử có thể thử sức với Thi thử tốt nghiệp THPT 2025 các môn khác
☕ Ủng hộ tác giả một ly cà phê nếu bạn thấy bài viết hữu ích!

Dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã QR