Cùng Sĩ Tử 2k7 Làm miễn phí Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 8 để có kế hoạch luyện thi tốt nhất cho môn Ngoại ngữ này nhé!
1. Đề thi thử môn Tiếng Nhật Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025 số 8
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng (15 câu)
Câu 1: 昨日はとても寒かったので、___を着ました。
A. ぼうし
B. くつ
C. ふく
D. こたつ
Câu 2: この漢字の読み方が___わかりません。
A. まだ
B. もう
C. たぶん
D. ぜんぜん
Câu 3: 私は毎朝7時に___。
A. おきます
B. たべます
C. いきます
D. ねます
Câu 4: A: 「おなかがすきましたね。」B: 「___食べに行きましょう。」
A. どうぞ
B. いっしょに
C. ありがとう
D. しつれいします
Câu 5: 田中さんは英語が___話せます。
A. とても
B. すこし
C. たぶん
D. いつも
Câu 6: 私はスポーツが好きですが、サッカーは___しません。
A. よく
B. あまり
C. ぜんぜん
D. いつも
Câu 7: 映画館は___所にありますか?
A. どこ
B. どの
C. どれ
D. どんな
Câu 8: 机の上に本が___あります。
A. ひとつ
B. いち
C. ひとり
D. いくつ
Câu 9: この店のラーメンは___おいしいです。
A. たいへん
B. あまり
C. すこし
D. たぶん
Câu 10: 駅まで歩いて10分___かかります。
A. ぐらい
B. しか
C. ばかり
D. けっこう
Câu 11: 山田さんは音楽が___好きです。
A. たぶん
B. とても
C. あまり
D. いつも
Câu 12: ここで写真を___はいけません。
A. とって
B. とらない
C. とる
D. とっても
Câu 13: 日本の文化に___興味があります。
A. たいへん
B. すこし
C. いちばん
D. もちろん
Câu 14: 先生は学生に日本語を___。
A. ならいます
B. つかいます
C. おしえます
D. ききます
Câu 15: 来週の日曜日に友達と海へ___つもりです。
A. いく
B. いって
C. いった
D. いかない
Phần 2: Đọc hiểu (10 câu – 2 đoạn trích)
Đoạn văn 1:
私は毎朝6時に起きて、朝ごはんを食べます。7時に家を出て、8時に学校に着きます。授業は9時から始まります。お昼ご飯は12時に食べます。午後3時に授業が終わります。その後、図書館で勉強してから家に帰ります。
Câu 16: 私は何時に起きますか?
A. 6時
B. 7時
C. 8時
D. 9時
Câu 17: 学校に何時に着きますか?
A. 7時
B. 8時
C. 9時
D. 12時
Câu 18: 授業は何時に始まりますか?
A. 7時
B. 8時
C. 9時
D. 12時
Câu 19: 授業は何時に終わりますか?
A. 12時
B. 3時
C. 4時
D. 5時
Câu 20: 授業が終わった後、私はどこへ行きますか?
A. 家
B. 図書館
C. 公園
D. 友達の家
Đoạn văn 2:
昨日は日曜日でした。私は朝9時に起きて、朝ごはんを食べました。昼ごはんの後、友達と映画を見に行きました。映画はとても面白かったです。夜は家で本を読んで、12時に寝ました。
Câu 21: 昨日は何曜日でしたか?
A. 土曜日
B. 日曜日
C. 月曜日
D. 火曜日
Câu 22: 私は朝何時に起きましたか?
A. 7時
B. 8時
C. 9時
D. 10時
Câu 23: 私は昼ごはんの後、何をしましたか?
A. 映画を見ました
B. 買い物をしました
C. 宿題をしました
D. 友達と遊びました
Câu 24: 映画はどうでしたか?
A. つまらなかった
B. ふつうだった
C. 面白かった
D. わからなかった
Câu 25: 私は何時に寝ましたか?
A. 10時
B. 11時
C. 12時
D. 1時
Phần 3: Điền vào đoạn văn (5 câu)
(Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn)
私は毎朝6時に(26)___、朝ごはんを食べます。それから、7時に家を(27)___、8時に学校に着きます。学校では友達と(28)___を話します。授業が終わった後、図書館で勉強してから(29)___に帰ります。夜は本を読んで、12時に(30)___。
Câu 26:
A. ねます
B. おきます
C. いきます
D. かえります
Câu 27:
A. でます
B. つきます
C. すわります
D. のみます
Câu 28:
A. えいご
B. にほんご
C. すうがく
D. せいぶつ
Câu 29:
A. かいしゃ
B. こうえん
C. うち
D. えき
Câu 30:
A. たべます
B. のみます
C. ねます
D. かえります
Phần 4: Viết lại câu (5 câu)
(Chuyển đổi câu theo yêu cầu)
Câu 31: 「私は毎日学校に行きます。」(Chuyển sang thể quá khứ)
→ ______________。
Câu 32: 「田中さんは英語を話します。」(Chuyển sang thể phủ định)
→ ______________。
Câu 33: 「これは私の本です。」(Chuyển sang câu nghi vấn)
→ ______________?
Câu 34: 「昨日は雨でした。」(Chuyển sang thể phủ định)
→ ______________。
Câu 35: 「私は友達と映画を見ました。」(Chuyển sang thể hiện tại)
→ ______________。
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp (5 câu)
(Chọn câu trả lời phù hợp trong hội thoại)
Câu 36:
A: 「お元気ですか?」
B: 「___」
A. こんにちは
B. さようなら
C. はい、元気です
D. いいえ、行きません
Câu 37:
A: 「すみません、駅はどこですか?」
B: 「___」
A. いいえ、ちがいます
B. あそこです
C. ありがとう
D. きれいですね
Câu 38:
A: 「いっしょに昼ごはんを食べませんか?」
B: 「___」
A. はい、食べましょう
B. いいえ、すきです
C. きれいですね
D. いってきます
Câu 39:
A: 「これはいくらですか?」
B: 「___」
A. たべません
B. 10,000円です
C. きれいですね
D. ありがとう
Câu 40:
A: 「さようなら!」
B: 「___」
A. こんにちは
B. はじめまして
C. またね
D. どうも
2. Đáp án
Phần 1: Ngữ pháp và Từ vựng
Câu 1: C
Câu 2: A
Câu 3: A
Câu 4: B
Câu 5: B
Câu 6: C
Câu 7: A
Câu 8: A
Câu 9: A
Câu 10: A
Câu 11: B
Câu 12: A
Câu 13: B
Câu 14: C
Câu 15: A
Phần 2: Đọc hiểu
Câu 16: A
Câu 17: B
Câu 18: C
Câu 19: B
Câu 20: B
Câu 21: B
Câu 22: C
Câu 23: A
Câu 24: C
Câu 25: C
Phần 3: Điền vào đoạn văn
Câu 26: B
Câu 27: A
Câu 28: B
Câu 29: C
Câu 30: C
Phần 4: Viết lại câu
Câu 31: 私は毎日学校に行きました。
Câu 32: 田中さんは英語を話しません。
Câu 33: これはあなたの本ですか?
Câu 34: 昨日は雨ではありませんでした。
Câu 35: 私は友達と映画を見ます。
Phần 5: Kỹ năng giao tiếp
Câu 36: C
Câu 37: B
Câu 38: A
Câu 39: B
Câu 40: C
3. Tại sao nên luyện thi môn Tiếng Nhật tốt nghiệp THPT 2025 trên website situ.edu.vn?
1. Đề thi thử tiếng Nhật tốt nghiệp THPT 2025 sát với cấu trúc Bộ GD&ĐT
Bám sát ma trận đề thi chính thức, bao gồm đầy đủ các phần: Ngữ pháp, Từ vựng, Đọc hiểu, Nghe hiểu.
Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất, giúp bạn làm quen với dạng bài có thể xuất hiện trong kỳ thi thật.
2. Hệ thống thi thử thông minh
Mô phỏng thi thật: Giới hạn thời gian, giao diện giống phòng thi, tự động chấm điểm ngay sau khi nộp bài.
Phân tích kết quả chi tiết: Chỉ ra lỗi sai, gợi ý kiến thức cần ôn lại, giúp bạn cải thiện điểm yếu nhanh chóng.
3. Ngân hàng đề thi phong phú
Nhiều cấp độ: Từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
Đa dạng chủ đề: Gồm các chủ đề thường gặp trong đề thi (gia đình, trường học, giao tiếp hàng ngày, văn hóa Nhật Bản).
4. Tiện ích hỗ trợ ôn thi hiệu quả
Tóm tắt ngữ pháp trọng tâm: File PDF tổng hợp công thức ngữ pháp N5-N4 dễ nhớ.
Flashcard từ vựng: Học qua hình ảnh và ví dụ minh họa, tăng khả năng ghi nhớ.
Video chữa đề: Giải thích chi tiết cách làm bài, mẹo tránh bẫy đề thi.
5. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Ôn thi mọi lúc, mọi nơi: Chỉ cần điện thoại/máy tính có internet là có thể luyện đề.
Miễn phí hoặc chi phí rất thấp: So với các trung tâm luyện thi offline, Sĩ Tử giúp bạn tiết kiệm đáng kể.
6. Cộng đồng hỗ trợ
Trao đổi với giáo viên và học sinh khác để giải đáp thắc mắc, chia sẻ kinh nghiệm ôn thi.
Nhận tips làm bài từ những thí sinh đạt điểm cao.
Bên cạnh đó các sĩ tử có thể thử sức với Thi thử tốt nghiệp THPT 2025 các môn khác
☕ Ủng hộ tác giả một ly cà phê nếu bạn thấy bài viết hữu ích!

Dùng app ngân hàng hoặc ví điện tử để quét mã QR